Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bank vault



noun
a strongroom or compartment (often made of steel) for safekeeping of valuables
Syn:
vault
Hypernyms:
strongroom
Part Holonyms:
bank, bank building


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.